Công ty NAVILINK cung cấp giá cước vận chuyển đường biển cực kỳ cạnh tranh cho tuyến Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Đà Nẵng và Qui Nhơn đi China ( Trung Quốc ):
Hiện tại Trung Quốc vẫn là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, theo thống kê của Tổng cục Hải quan Việt Nam, năm 2022, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam với Trung Quốc đạt 175,6 tỷ USD, tăng 5,5% so với năm 2021. Con số này được kỳ vọng sẽ tăng trưởng mạnh mẽ trong năm nay.
1.Các cảng chính của China ( Trung Quốc ):
Bayuquan, China (CNBAY)
Beihai, Guangxi, China (CNBHY)
Beijiao, Fujian, China (CNBJO)
Beijiao, Guangdong, China (CNYQS)
Changsha, Hunan, China (CNCSX)
Changshu, Jiangsu, China (CNCGU)
Chaozhou, Guangdong, China (CNCOZ)
Chengdu, Sichuan, China (CNCTU)
Chiwan, Guangdong, China (CNCWN)
Chongqing, Sichuan, China (CNCKG)
Dagang, Jiangsu, China (CNDAA)
Dalian, Liaoning, China (CNDLC)
Dongguan, Guangdong, China (CNDGG)
Doumen, Guangdong, China (CNDOU)
Fangcheng, Guangxi, China (CNFAN)
Foshan, Guangdong, China (CNFOS)
Fuqing, Fujian, China (CNFUG)
Fuyong, Guangdong, China (CNFNG)
Fuzhou, Fujian, China (CNFOC)
Gaoming, Guangdong, China (CNGOM)
Gongming, Guangdong, China (CNGOG)
Gongyi, Guangdong, China (CNGGY)
Guangzhou, Guangdong, China (CNCAN)
Guigang, Guangxi, China (CNGUG)
Haikou, Hainan, China (CNHAK)
Haimen, Zhejiang, China (CNHME)
Hangzhou, Zhejiang, China (CNHGH)
Hebei, China (CNHEB)
Heshan, Guangdong, China (CNHSN)
Hua Du, Guangdong, China (CNHUD)
Huadu, Guangdong, China (CNHDU)
Huangpu, Guangdong, China (CNHUA)
Huizhou, Guangdong, China (CNHUI)
Humen, Guangdong, China (CNHMN)
Jiangmen, Guangdong, China (CNJMN)
Jiangyin, Jiangsu, China (CNJIA)
Jiao Xin, Guangdong, China (CNJXN)
Jingtang (TANGSHAN),Hebei, China (CNJIN)
Jingzhou, Hubei, China (CNJGZ)
Jinzhou, Liaoning, China (CNJNZ)
Jiujiang, Jiangxi, China (CNJIU)
Jiuzhou, China (CNJZU)
Kaiping, Guangdong, China (CNKPN)
Kunming, Yunnan, China (CNKMG)
Lanshi Port, China (CNLAN)
Lanshi, Guangdong, China (CNLSI)
Lianhuashan, Guangdong, China (CNLIH)
Lianyungang, Jiangsu, China (CNLYG)
Liuzhou, Guangxi, China (CNLZH)
Longhua, Guangdong, China (CNLGH)
Longkou, China (CNLKU)
Maoming, Guangdong, China (CNMMI)
Mawan, Guangdong, China (CNMWN)
Mawei, Fujian, China (CNMAW)
Mianyang, Sichuan, China (CNMYG)
Nanchang, China (CNKHN)
Nangang, Guangdong, China (CNNGG)
Nanhai, Guangdong, China (CNNAH)
Nanjing, Jiangsu, China (CNNKG)
Nanning, Guangxi, China (CNNNG)
Nansha, Guangdong, China (CNNSA)
Nantong, Jiangsu, China (CNNTG)
Ningbo, Zhejiang, China (CNNGB)
Putian, Fujian, China (CNPUT)
Qianwan, Shandong, China (CNQAW)
Qingdao, Shandong, China (CNTAO)
Qingyuan, Guangdong, China (CNQYN)
Qinhuangdao, China (CNSHP)
Quanzhou, Fujian, China (CNQZJ)
Rongqi, Guangdong, China (CNROQ)
Sanbu, Guangdong, China (CNSBU)
Sanshan (Nanhai), China (CNSSH)
Sanshan, Guangdong, China (CNSHG)
Sanshui, Guangdong, China (CNSJQ)
Shanghai, Shanghai, China (CNSHA)
Shantou, Guangdong, China (CNSWA)
Shanwei, China (CNSWE)
Shatian, Guangdong, China (CNSIN)
Shekou, Guangdong, China (CNSHK)
Shenwan, China (CNSNW)
Shenzhen, Guangdong, China (CNSZX)
Shijiu (Rizhao), China (CNRZH)
Shiqiao (PANYU),Guangdong, China (CNPNY)
Shuidong, Guangdong, China (CNSDG)
Shunde, Guangdong, China (CNSUD)
Taicheng (TAISHAI),China (CNTHG)
Taiping, Guangdong, China (CNTAP)
Taizhou, Jiangsu, China (CNTZO)
Tianjin, Tianjin, China (CNTSN)
Tianjinxingang, Tianjin, China (CNTXG)
Wanzai, Guangdong, China (CNWAZ)
Weihai, China (CNWEI)
Wenzhou, Zhejiang, China (CNWNZ)
Wuhan, Hubei, China (CNWUH)
Wuhu, Anhui, China (CNWHI)
Wuzhou, Guangxi, China (CNWUZ)
Xiamen, Fujian, China (CNXMN)
Xiaolan, Guangdong, China (CNXIL)
Xinfeng, Guangdong, China (CNXAB)
Xingang, Tianjin, China (CNXGG)
Xinhui, Guangdong, China (CNXIN)
Xintang, Guangdong, China (CNXIT)
Yangjiang, China (CNYJI)
Yangpu, Hainan, China (CNYPG)
Yangshan, Zhejiang, China (CNYAN)
Yangzhou, Jiangsu, China (CNYZH)
Yantai, Shandong, China (CNYNT)
Yantian, Guangdong, China (CNYTN)
Yichang, Hebei, China (CNYIC)
Yingkou, Liaoning, China (CNYIK)
Yunfu, Guangdong, China (CNYNF)
Zhangjiagang, Jiangsu, China (CNZJG)
Zhanjiang, Guangdong, China (CNZHA)
Zhaoqing, Guangdong, China (CNZQG)
Zhapu (Zhejiang), China (CNZAP)
Zhenjiang, Jiangsu, China (CNZHE)
Zhongshan, Guangdong, China (CNZSN)
Zhoushan, China (CNZOS)
Zhuhai, Guangdong, China (CNZUH)
2. Công ty TNHH Liên Kết Hàng hải – NAVILINK cung cấp các dịch vụ:
- Cung cấp cước vận chuyển từ cảng HCM, Đà Nẵng, Qui Nhơn đến China ( Trung Quốc ) (CY-CY)
- Dịch vụ vận chuyển hàng FCL/LCL
- Cung cấp dịch vụ Door to Door, CY – Door, Door to CY, Ex-work, DDU, DDP, …
- Cung cấp dịch vụ khai báo hải quan
- Cung cấp dịch vụ hun trùng
- Cung cấp dịch vụ làm giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ
- Cung cấp dịch vụ làm giấy kiểm dịch thực vật
- …
Với đội ngũ nhân viên năng động và chuyên nghiệp, Chúng tôi đảm bảo sẽ cung cấp cho Quý khách hàng dịch vụ tối ưu nhất và phù hợp nhất, Công ty chúng tôi sẽ tư vấn đầy đủ và chi tiết để xuất 1 lô hàng đi China ( Trung Quốc ), đồng thời công ty chúng tôi cũng sẽ hỗ trợ khách hàng về mặt giấy tờ và thủ tục để xuất khẩu hàng hóa đi nước ngoài một cách thuận lợi, nhanh chống và đúng qui trình, nguyên tắc và pháp luật.
Hãy để chúng tôi đồng hành cùng những chuyến hàng của Quý Khách.
Thông tin liên hệ:
NAVIGATION LINK COMPANY LIMITED – NAVILINK
Tel: +84 028 35124905/35124905 Fax: +84 028 35124078
Email: sales@navilinkvn.com; cs@navilinkvn.com; log@navilinkvn.com
Website: navilinkvn.com
INTERNATIONAL AIRFREIGHT SEAFREIGHT FORWARDING
CONNECTING FOR CARGOES l SAFETY l PROFESSION l HONEST
Navigation Link Company Limited is a member of Global Affinity Alliance/WCA FAMILY-ID: 115035(www.globalaffinityalliance.com); GLA member – ID: 55069